Bản mệnh
|
1900 1960 2020 2080
| Canh
| Tý
| Thổ
| Sơn hạ hỏa (Lửa dưới nước)
|
1901 1961 2021 2081
| Tân
| Sửu
| Thổ
| Sơn hạ hỏa (Lửa dưới nước)
|
1902 1962 2022 2082
| Nhâm
| Dần
| Kim
| Kim báu kim (Vàng trắng)
|
1903 1963 2023 2083
| Quý
| Mẹo
| Kim
| Kim báu kim (Vàng trắng)
|
1904 1964 2024 2084
| Giáp
| Thìn
| Hỏa
| Phú đăng hỏa (Lửa ngọn đèn)
|
1905 1965 2025 2085
| Ất
| Tỵ
| Hỏa
| Phú đăng hỏa (Lửa ngọn đèn)
|
1906 1966 2026 2086
| Bính
| Ngọ
| Thủy
| Thiên hà thủy (Nước trên trời)
|
1907 1967 2027 2087
| Ðinh
| Mùi
| Thủy
| Thiên hà thủy (Nước trên trời)
|
1908 1968 2028 2088
| Mậu
| Thân
| Thổ
| Ðại trạch thổ (Ðất nê địa)
|
1909 1969 2029 2089
| Kỷ
| Dậu
| Thổ
| Ðại trạch thổ (Ðất nê địa)
|
1910 1970 2030 2090
| Canh
| Tuất
| Kim
| Thoa xuyến kim (Vàng trang sức)
|
1911 1971 2031 2091
| Tân
| Hợi
| Kim
| Thoa xuyến kim (Vàng trang sức)
|
1912 1972 2032 2092
| Nhâm
| Tý
| Mộc
| Tang đố mộc (Gỗ cây dâu)
|
1913 1973 2033 2093
| Quý
| Sửu
| Mộc
| Tang đố mộc (Gỗ cây dâu)
|
1914 1974 2034 2094
| Giáp
| Dần
| Thủy
| Ðại khuê thủy (Nước khe lớn)
|
1915 1975 2035 2095
| Ất
| Mẹo
| Thủy
| Ðại khuê thủy (Nước khe lớn)
|
1916 1976 2036 2096
| Bính
| Thìn
| Thổ
| Sa trung thổ (Ðất pha cát)
|
1917 1977 2037 2097
| Ðinh
| Tỵ
| Thổ
| Sa trung thổ (Ðất pha cát)
|
1918 1978 2038 2098
| Mậu
| Ngọ
| Hỏa
| Thiên thượng hỏa (Lửa trên trời)
|
1919 1979 2039 2099
| Kỷ
| Mùi
| Hỏa
| Thiên thượng hỏa (Lửa trên trời)
|
1920 1980 2040 2100
| Canh
| Thân
| Mộc
| Thạch lựu mộc (Gỗ cây lựu)
|
1921 1981 2041
| Tân
| Dậu
| Mộc
| Thạch lựu mộc (Gỗ cây lựu)
|
1922 1982 2042
| Nhâm
| Tuất
| Thủy
| Ðại hải thủy (Nước biển lớn)
|
1923 1983 2043
| Quý
| Hợi
| Thủy
| Ðại hải thủy (Nước biển lớn)
|
1924 1984 2044
| Giáp
| Tý
| Kim
| Hải trung kim (Vàng trong biển)
|
1925 1985 2045
| Ất
| Sửu
| Kim
| Hải trung kim (Vàng trong biển)
|
1926 1986 2046
| Bính
| Dần
| Hỏa
| Lợ trung hỏa (Lửa trong lò)
|
1927 1987 2047
| Ðinh
| Mẹo
| Hỏa
| Lợ trung hỏa (Lửa trong lò)
|
1928 1988 2048
| Mậu
| Thìn
| Mộc
| Ðại lâm mộc (Cây trong rừng)
|
1929 1989 2049
| Kỷ
| Tỵ
| Mộc
| Ðại lâm mộc (Cây trong rừng)
|
1930 1990 2050
| Canh
| Ngọ
| Thổ
| Lộ bàng thổ (Ðất ven đường)
|
1931 1991 2051
| Tân
| Mùi
| Thổ
| Lộ bàng thổ (Ðất ven đường)
|
1932 1992 2052
| Nhâm
| Thân
| Kim
| Kiếm trong kim (Sắt đầu kiếm)
|
1933 1993 2053
| Quý
| Dậu
| Kim
| Kiếm trong kim (Sắt đầu kiếm)
|
1934 1994 2054
| Giáp
| Tuất
| Hỏa
| Sơn đầu hỏa (Lửa đầu núi)
|
1935 1995 2055
| Ất
| Hợi
| Hỏa
| Sơn đầu hỏa (Lửa đầu núi)
|
1936 1996 2056
| Bính
| Tý
| Thủy
| Giang hạ thủy (Nước dưới khe)
|
1937 1997 2057
| Ðinh
| Sửu
| Thủy
| Giang hạ thủy (Nước dưới khe)
|
1938 1998 2058
| Mậu
| Dần
| Thổ
| Thành đầu thổ (Ðất tường thành)
|
1939 1999 2059
| Kỷ
| Mẹo
| Thổ
| Thành đầu thổ (Ðất tường thành)
|
1940 2000 2060
| Canh
| Thìn
| Kim
| Bạch lạp kim (Cây đèn vàng)
|
1941 2001 2061
| Tân
| Tỵ
| Kim
| Bạch lạp kim (Cây đèn vàng)
|
1942 2002 2062
| Nhâm
| Ngọ
| Mộc
| Dương liễu mộc (Cây dương liễu)
|
1943 2003 2063
| Quý
| Mùi
| Mộc
| Dương liễu mộc (Cây dương liễu)
|
1944 2004 2064
| Giáp
| Thân
| Thủy
| Tuyền trung thủy (Nước trong suối)
|
1945 2005 2065
| Ất
| Dậu
| Thủy
| Tuyền trung thủy (Nước trong suối)
|
1946 2006 2066
| Bính
| Tuất
| Thổ
| Ốc thượng thổ (Ðất nóc nhà)
|
1947 2007 2067
| Ðinh
| Hợi
| Thổ
| Ốc thượng thổ (Ðất nóc nhà)
|
1948 2008 2068
| Mậu
| Tý
| Hỏa
| Tích lịch hỏa (Lửa sấm sét)
|
1949 2009 2069
| Kỷ
| Sửu
| Hỏa
| Tích lịch hỏa (Lửa sấm sét)
|
1950 2010 2070
| Canh
| Dần
| Mộc
| Tùng bách mộc (Gỗ tùng bách)
|
1951 2011 2071
| Tân
| Mẹo
| Mộc
| Tùng bách mộc (Gỗ tùng bách)
|
1952 2012 2072
| Nhâm
| Thìn
| Thủy
| Trương lưu thủy (Nước chảy dài)
|
1953 2013 2073
| Quý
| Tỵ
| Thủy
| Trương lưu thủy (Nước chảy dài)
|
1954 2014 2074
| Giáp
| Ngọ
| Kim
| Sư trung kim (Vàng trong cát)
|
1955 2015 2075
| Ất
| Mùi
| Kim
| Sư trung kim (Vàng trong cát)
|
1956 2016 2076
| Bính
| Thân
| Hỏa
| Sơn hạ hỏa (Lửa dưới nước)
|
1957 2017 2077
| Ðinh
| Dậu
| Hỏa
| Sơn hạ hỏa (Lửa dưới nước)
|
1958 2018 2078
| Mậu
| Tuất
| Mộc
| Bình địa mộc (Cây ở đất bằng)
|
1959 2019 2079
| Kỷ
| Hợi
| Mộc
| Bình địa mộc (Cây ở đất bằng)
|